Bệnh tim hở van 2 lá có nguy hiểm không Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Bệnh tim hở van 2 lá là gì
Hở van 2 lá là khi hai lá của van không đóng kín, dẫn đến dòng máu trào ngược từ thất trái về nhĩ trái khi tim co bóp. Khi lượng máu trào ngược về nhĩ trái kết hợp với lượng máu bình thường từ phổi đổ về, sẽ làm tăng lưu lượng máu ở tim trái. Kết quả là, nếu hở van nặng và kéo dài, sẽ dẫn đến giãn lớn của nhĩ trái và thất trái.
Thông thường, trái tim của con người có bốn ngăn, với hai tâm nhĩ ở phía trên và bốn tâm thất ở phía dưới, được ngăn cách bởi van 3 lá ở phía bên phải và van 2 lá ở phía bên trái. Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, bao gồm hai lá trước và sau, nắm chặt vào nhau để mở và đóng, điều này giúp máu chảy theo một hướng từ nhĩ trái xuống thất trái.
Nguyên nhân và triệu chứng của tim hở van 2 lá
Nguyên nhân gây ra hở van hai lá có thể bao gồm các yếu tố sau:
1. Hở van 2 lá hậu thấp: Thường xảy ra ở Việt Nam, do bệnh thấp tim ở thanh thiếu niên để lại dấu vết hở van khiến bệnh tiến triển. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, hở van thường xuất hiện ở độ tuổi từ 30 đến 60.
2. Thoái hóa nhầy: Phổ biến ở người trung niên và cao niên, làm cho lá van dày lên và không linh hoạt, có thể gây ra sự lật hoặc rách lá van và dây chằng, dẫn đến hở van nghiêm trọng.
3. Thoái hóa vôi: Thường xảy ra ở người cao tuổi và đối mặt với bệnh tim do xơ vữa. Sự vôi hóa của vòng và lá van giới hạn khả năng di chuyển của lá van, khiến van không đóng kín.
4. Bẩm sinh: Do các bất thường về cấu trúc của van hai lá từ khi sinh, như van bị sa, chẻ giữa lá van, hoặc dây chằng ngắn không bình thường. Bệnh thường phát hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên.
5. Nhiễm trùng trên van tim: Có thể xảy ra khi vi khuẩn tấn công lá van, gây thủng, rách hoặc hình thành cục sùi trên lá van, làm suy giảm khả năng hoạt động của van.
6. Nhồi máu cơ tim và thiếu máu cục bộ cơ tim: Do tình trạng co bóp không bình thường của thành tim hoặc do dây chằng, cơ trụ bị đứt do thiếu máu cung cấp.
7. Bệnh cơ tim giãn nở và phì đại: Do sự mở rộng không bình thường của vòng van hoặc do áp lực bất thường trong buồng tim.
Triệu chứng của hở van hai lá có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây ra bệnh. Trong những trường hợp nhẹ đến trung bình, bệnh nhân thường không thể phát hiện triệu chứng gì đặc biệt.
Tuy nhiên, ở những trường hợp hở van 2 lá cấp tính do nhồi máu cơ tim, triệu chứng thường rất nặng và bao gồm đau ngực đột ngột, khó thở nghiêm trọng và thậm chí là sốc tim. Các triệu chứng của hở van hai lá mạn tính thường phát triển dần dần và có thể bao gồm:
– Mệt mỏi, suy giảm khả năng vận động.
– Đau ngực, cảm giác nóng rộng, khó thở, đặc biệt khi vận động.
– Khó thở khi làm việc nhẹ, thậm chí là khó thở ban đêm khi nằm ngủ, buộc phải ngồi dậy để thở.
– Ho khan, có thể đi kèm với máu trong đờm hoặc bọt hồng.
– Tim đập nhanh, không đều do rung nhĩ.
– Phù chân.
Bệnh tim hở van 2 lá có nguy hiểm không
Hở van hai lá có thể phân loại vào nhiều mức độ khác nhau, thường được đánh giá thông qua siêu âm tim và chụp cản quang buồng tim (thông tim). Cách thông thường để đánh giá mức độ nghiêm trọng của hở van hai lá là dựa vào siêu âm tim, được phân thành 4 độ:
1. Hở 2 lá 1/4: Được coi là mức độ nhẹ hoặc rất nhẹ của hở van.
2. Hở 2 lá 2/4: Được coi là mức độ trung bình của hở van.
3. Hở 2 lá 3/4: Được coi là mức độ nặng của hở van.
4. Hở 2 lá 4/4: Được coi là mức độ rất nặng của hở van.
Theo Nghiên cứu Về Tim Framingham nổi tiếng của Mỹ, ở những người có sức khỏe bình thường, khi thực hiện siêu âm tim, khoảng 75-80% có hở van ở mức độ nhẹ (1/4); khoảng 19% ở mức độ từ trung bình đến nặng (2/4 – 3/4), và chỉ khoảng 3,5% mắc hở van nặng đến rất nặng (3/4 – 4/4). Tỷ lệ người mắc bệnh tăng dần theo tuổi.
Đối với bệnh nhân mắc hở van hai lá ở mức độ nặng nhưng chưa có triệu chứng, dựa trên tiến triển tự nhiên của bệnh, khoảng 50% sẽ phát hiện triệu chứng sau 5 năm.
Trong trường hợp của bệnh nhân mắc hở van hai lá ở mức độ nặng và đã được chỉ định phẫu thuật nhưng không thực hiện, chỉ điều trị bằng phương pháp nội khoa, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 30%.
Điều trị hở van 2 lá như thế nào?
Các phương pháp điều trị hở van 2 lá được chọn lựa tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh:
1. Hở van 2 lá nhẹ: Trường hợp này không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi siêu âm định kỳ mỗi năm để theo dõi tiến triển của bệnh.
2. Hở van 2 lá trung bình trở lên: Đòi hỏi phải xác định nguyên nhân và can thiệp để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
3. Hở van 2 lá nặng (3/4 – 4/4): Trong những trường hợp này, khi có triệu chứng cơ năng, giãn lớn buồng tim, và chức năng tim giảm, cần phải thực hiện các biện pháp can thiệp, bao gồm:
– Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ cao như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, và bệnh cơ tim. Điều trị suy tim nếu cần thiết.
– Điều trị can thiệp: Khi bệnh nhân mắc hở van 2 lá nặng và có các triệu chứng suy tim, cần phải can thiệp ngay lập tức để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Phương pháp can thiệp có thể bao gồm phẫu thuật (sửa hoặc thay van tim) và sửa van qua da (MitraClip).
– Phẫu thuật sửa van: Trong trường hợp cấu trúc van còn đủ tốt để sửa chữa, phẫu thuật sửa van được ưu tiên lựa chọn. Đối với van hư nặng hoặc vôi hóa nhiều, phẫu thuật thay van nhân tạo là cần thiết.
– Sửa van qua da (MitraClip): Phương pháp này áp dụng khi bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc điều trị thuốc không hiệu quả. Bác sĩ sẽ sử dụng một kẹp bằng kim loại được đưa vào giữa 2 mép van chỗ bị hở và kẹp lại. Phương pháp này không sửa van triệt để như phẫu thuật, chỉ áp dụng trong trường hợp bệnh nhân không thể phẫu thuật được.
Như vậy, việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của hở van 2 lá.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.