Hướng dẫn sử dụng máy đo đường huyết one touch hãy cùng thietbiyteaz giải đáp thắc mắc này qua bài viết này nhé
Mô tả sản phẩm
Máy đo đường huyết One Touch Ultra 2 là một trong những máy đo đường huyết phổ biến và được ưa chuộng nhất tại Mỹ. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kiểm tra đường huyết hàng ngày, máy này đem đến nhiều ưu điểm vượt trội.
Độ chính xác cao của One Touch Ultra 2 là một điểm nổi bật, được chứng minh thông qua các kiểm nghiệm lâm sàng hàng năm, với độ chính xác lên đến 99%, nằm trong khoảng sai số cho phép. Điều này là kết quả của việc sử dụng que thử chứa hệ men Glucose Oxidase, một loại men chỉ tác động với đường glucose. Do đó, máy vẫn duy trì độ chính xác cao ngay cả khi có sự hiện diện của các loại đường khác như Mantose, Galactose.
Máy có thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng. Màn hình lớn không chỉ cung cấp thông tin rõ ràng mà còn được hỗ trợ bằng đèn màn hình, giúp người dùng quan sát kết quả một cách dễ dàng trong điều kiện thiếu ánh sáng – một tính năng độc quyền của máy One Touch Ultra 2.
Bên cạnh đó, máy còn tích hợp bộ nhớ lưu trữ lớn và tính năng tính trung bình kết quả đo trong các khoảng thời gian 7, 14 và 30 ngày. Tính năng này không chỉ giúp người bệnh tự theo dõi mức đường huyết của mình mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc xây dựng đồ điều trị phù hợp dựa trên những dữ liệu này.
Bộ sản phẩm bao gồm
Một máy One Touch Ultra 2 đi kèm với bảo hành vô thời hạn,
một bút lấy máu không đau và 10 kim lấy máu,
một hộp chứa 10 que thử đường huyết,
một túi đựng máy và các phụ kiện,
cùng với phiếu bảo hành và hướng dẫn sử dụng (Tải về – Tiếng Anh).
Thông số kỹ thuật máy đo đường huyết One Touch
Đơn vị đo: mmol/L hoặc mg/dL
Phạm vi đo: 1.11-33.3 mmol/L hoặc 20–600 mg/dL
Kích thước máy: 79.2 x 57.2 x 22.9 mm
Trọng lượng máy: 42.5 gram (bao gồm cả pin)
Nguồn năng lượng: Máy sử dụng 2 viên pin CR2032
Tự động tắt sau 2 phút không sử dụng
Bộ nhớ máy có thể lưu trữ 500 lần đo gần đây.
Hướng dẫn sử dụng máy đo đường huyết one touch
Lấy máu bằng kim chích máu
Để đo lượng đường trong máu, việc lấy máu được thực hiện bằng cách sử dụng kim lấy máu được kèm theo máy.
Lưu ý:
1. Kim chỉ nên được sử dụng một lần.
2. Gắn kim vào bút lấy máu để tiến hành quá trình lấy máu.
3. Bạn có thể thực hiện xét nghiệm máu hàng ngày trước khi ăn.
4. Các vị trí lấy máu có thể ở đầu ngón tay, cánh tay, hoặc bàn tay.
5. Khi đường huyết có sự thay đổi như sau: 2 giờ sau khi ăn, 2 giờ sau khi tiêm insulin, 2 giờ sau khi tập thể dục, hoặc có nguy cơ hạ đường huyết, bạn nên lấy máu từ ngón tay.
Lấy mẫu máu bằng que thử máu và kiểm tra đầu máy
Trong lần sử dụng đầu tiên, bạn có thể kiểm tra xem máy đo và que thử có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng dung dịch kiểm tra One Touch Ultra 2 tiêu chuẩn. Dung dịch này chứa một lượng glucose nhất định, giúp bạn kiểm tra hiệu suất của máy đo đường huyết và que thử.
1. Đưa que thử vào khe cắm trên máy đo. Kiểm tra mã code trên lọ que thử có khớp với máy đo đường huyết hay không. Nhấn nút mũi tên lên – xuống. Màn hình sẽ hiển thị “Apply Blood” và biểu tượng giọt máu nhấp nháy. Nếu mã code trên máy khớp, bạn bấm OK để xác nhận.
2. Nhấn nút mũi tên lên để chuyển từ chế độ “Apply Blood” sang chế độ “Apply Control”.
3. Lắc kỹ dung dịch chuẩn và thêm 1 giọt vào để xác nhận đủ máu. Màn hình sẽ hiển thị các thông số để so sánh với bảng trong sách hướng dẫn.
Lấy mẫu máu bằng que thử máu và kiểm tra đầu máy
1. Cắm que thử vào máy đo, đảm bảo không làm que thử bị cong. Đưa đầu que thử vào đúng chiều.
2. Kiểm tra mã code trên máy đo và lọ que thử.
3. Nhỏ 1 giọt máu vào ô xác nhận đủ máu trên que thử. Dải đo của thiết bị là 1,1 – 33,3 mmol/L (20 – 600 mg/dL).
4. Sau vài giây, màn hình sẽ hiển thị kết quả.
Hướng dẫn đọc và xem lại kết quả đo
Bước 1: Bật thiết bị
Bước 2: Vào Menu
– Chọn “Kết quả cuối cùng” để xem kết quả gần đây nhất.
– Chọn “Tất cả kết quả” để xem toàn bộ kết quả đo trong bộ nhớ. Máy có thể lưu trữ 500 kết quả đo và hiển thị 4 kết quả đo mỗi lần.
– Chọn “Kết quả AVG” để xem kết quả trung bình trong 7, 14, 30 ngày.
Nếu màn hình hiển thị biểu tượng:
– “Hi”: Kết quả đo > 600 mg/dL
– “Lo”: Kết quả < 20 mg/dL
– “*”: Ghi chú hoặc tệp đính kèm
– “C”: Kết quả đo với dung dịch chuẩn
– “-“: Kết quả đo trước khi ăn
– “+”: Kết quả đo sau khi ăn
Một số lưu ý khi sử dung máy
Mở nắp hộp và rút ra một que đo, sau đó đóng nắp hộp ngay lập tức để tránh tiếp xúc nhiều với không khí. Hãy nhớ kiểm tra xem mã số trên máy có trùng với mã số trên lọ que đo không. Khi lấy máu, chọn đầu ngón tay và hạn chế đau bằng cách lấy ở bên hông của ngón tay.