Huyết áp 70 là cao hay thấp hãy cùng thietbiyteaz cùng tìm hiểu và giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé
Khái niệm về huyết áp liên quan đến áp lực máu trong các mạch của cơ thể, và đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhiều chức năng cơ thể. Mức huyết áp cần được duy trì ổn định tùy thuộc vào độ tuổi để các cơ quan cơ thể có thể hoạt động hiệu quả nhất. Đối với người cao tuổi, đặc biệt là người 70 tuổi, quản lý huyết áp đòi hỏi sự chú ý đặc biệt do đây là độ tuổi mà cơ thể thường trải qua sự suy giảm và khả năng hoạt động giảm sút so với tuổi trẻ.
Huyết áp 70 là cao hay thấp?
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tình trạng huyết áp ở người trưởng thành được phân loại như sau:
1. Huyết áp bình thường: Nằm trong khoảng từ 90/60mmHg đến ≤120/80mmHg.
2. Huyết áp thấp: Chỉ số huyết áp tâm thu ≤ 90 mmHg và/hoặc chỉ số huyết áp tâm trương ≤ 60 mmHg.
3. Huyết áp cao: Khi chỉ số huyết áp tâm thu >140mmHg và chỉ số huyết áp tâm trương >90mmHg.
4. Tiền huyết áp cao: Khi chỉ số huyết áp tâm thu trong khoảng từ 120-139mmHg và chỉ số huyết áp tâm trương trong khoảng từ 80-89mmHg.
Dựa trên các định nghĩa trên, có thể khẳng định rằng huyết áp 100/70 được xem là bình thường, cho thấy sức khỏe của bạn đang ổn định, không có vấn đề gì đáng lo ngại.
Huyết áp thấp nguyên nhân do đâu?
Thực tế, mặc dù huyết áp 100/70 có thể được phân loại là bình thường theo tiêu chuẩn chung, nhưng nếu xuất hiện các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, thì nó vẫn được xem xét là huyết áp thấp. Do đó, việc theo dõi huyết áp định kỳ là quan trọng để phát hiện và xử lý kịp thời khi gặp vấn đề hạ huyết áp.
Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến huyết áp thấp cần được lưu ý để hiểu rõ hơn về tình trạng này:
1. Mất máu hoặc mất nước: Thiếu máu hoặc mất nước quá mức có thể làm giảm lượng máu trong mạch, ảnh hưởng đến áp lực máu.
2. Khả năng co bóp của tim yếu: Nếu tim không thể co bóp mạnh đủ, áp lực máu không đạt mức bình thường và việc vận chuyển oxy trong máu có thể bị ảnh hưởng.
3. Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc trị trầm cảm, parkinson có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
4. Vấn đề sức khỏe: Các bệnh như tiểu đường, parkinson, suy tim, phì đại các mạch máu, loạn nhịp tim có thể tăng nguy cơ huyết áp thấp.
5. Giảm huyết áp đột ngột Nhiệt độ cơ thể quá cao hoặc quá thấp, vấn đề tim mạch, nhiễm trùng máu có thể gây giảm huyết áp đột ngột.
Nếu bạn đo huyết áp 100/70 và gặp một trong những nguyên nhân trên, bạn nên chú ý đến tình trạng sức khỏe của mình.
Các dấu hiệu huyết áp 100/70 là cao hay thấp?
Dấu hiệu của huyết áp thấp có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ địa của từng người. Khi nói đến huyết áp 100/70 là cao hay thấp, dưới đây là một số dấu hiệu điển hình cho thấy huyết áp 100/70 được xem xét là huyết áp thấp:
1. Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, đặc biệt là vào buổi sáng, có thể đi kèm với sự mất sức ở tay và chân, và tinh thần không được tốt.
2. Choáng váng, ngất xỉu: Tình trạng mất ý thức đột ngột thường xuất hiện ở người có huyết áp thấp ở mức độ nặng.
3. Đau đầu: Có thể có đau đầu, đặc biệt là đau ở vùng đỉnh đầu, đặc biệt khi làm việc căng thẳng hoặc vận động quá mức.
4. Thiếu tập trung: Huyết áp thấp làm giảm lượng máu lưu thông đến não, dẫn đến việc não không nhận đủ lượng oxy và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường của nó.
5. Nhịp tim nhanh hơn: Do cơ thể thiếu oxy, tim và phổi cần hoạt động mạnh hơn để cung cấp đủ oxy. Điều này có thể gây khó thở và làm tăng nhịp tim.
Ngoài ra, có thể xuất hiện các biểu hiện khác như đỏ mặt, cảm giác hồi hộp, buồn nôn, suy nhược cơ thể, tâm trạng dễ nổi cáu và cảm giác không thoải mái.
Biến chứng của huyết áp thấp
Như đã đề cập trước đó, chỉ số huyết áp 100/70 có thể là bình thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của huyết áp thấp. Do đó, nếu chỉ số này cho thấy huyết áp thấp, bạn cần thực hiện các biện pháp ngay lập tức để ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm sau đây:
1. Ngã do choáng váng, ngất xỉu bất ngờ.
2. Sốc do giảm đột ngột thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
3. Suy giảm trí nhớ do lượng máu lên não giảm, làm ảnh hưởng đến chức năng não.
4. Gây ra các vấn đề về tim mạch như thiếu máu cơ tim, tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim.
Để ngăn chặn những biến chứng trên, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
1. Chế độ dinh dưỡng khoa học: Tăng cường ăn muối, bổ sung chất dinh dưỡng đầy đủ và duy trì chế độ ăn uống cân đối.
2. Chế độ sinh hoạt: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe. Đặc biệt, duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống đủ nước mỗi ngày.
3. Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi và can thiệp kịp thời nếu có sự biến động.