Huyết áp dưới 90 có phải là thấp Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!
Huyết áp thấp là gì?
Chỉ số huyết áp bình thường thường dao động trong khoảng 120/80 mmHg. Huyết áp được coi là thấp khi chỉ số huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương < 60 mmHg. Huyết áp thấp có thể được chia thành hai loại chính:
1. Huyết áp thấp mạn tính: Đây là tình trạng khi huyết áp ổn định thường xuyên dưới 90 mmHg (đối với huyết áp tâm thu) hoặc dưới 60 mmHg (đối với huyết áp tâm trương).
2. Hạ huyết áp đột ngột: Bao gồm các dạng sau:
– Huyết áp thấp thế đứng: Huyết áp giảm từ 20 mmHg trở lên (huyết áp tâm thu) và 10 mmHg trở lên (huyết áp tâm trương) trong vòng 3 phút sau khi người bệnh đột ngột đứng lên từ tư thế ngồi. Còn được biết đến với tên gọi khác là hạ huyết áp tư thế.
– Hạ huyết áp sau ăn: Xảy ra sau 1-2 giờ sau khi ăn, thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người có vấn đề về huyết áp cao hoặc các vấn đề về hệ thần kinh tự chủ.
– Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh: Hiện tượng này xảy ra khi có sự tụt huyết áp sau khi đứng lâu, chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn và trẻ em.
Huyết áp dưới 90 có phải là thấp
Để xác định liệu huyết áp 90/60 có bình thường hay không, ta cần tham khảo vào các chỉ số huyết áp chung đã được Bộ Y tế công bố. Thông thường, mức huyết áp của đa số người thường nằm trong khoảng 90/60 đến 130/80, được coi là trạng thái bình thường. Nếu nằm ở mức từ 140/90 mmHg trở lên, đó được xem là huyết áp cao, và từ 90/60 mmHg trở xuống là huyết áp thấp. Do đó, huyết áp 90/60 thường được xem là mức thấp, và câu hỏi về việc huyết áp 80/50 là cao hay thấp có thể được giải đáp như là một trạng thái tụt huyết áp hay huyết áp thấp phổ biến.
Ví dụ, huyết áp 95/65 hoặc 100/60 thường được coi là bình thường và không đáng lo ngại. Tương tự, huyết áp 100/70 cũng là một chỉ số bình thường và không gây lo ngại.
Triệu chứng và biến chứng huyết áp thấp
Người mắc huyết áp thấp mạn tính thường có thể không bộc lộ bất kỳ triệu chứng nào. Bệnh thường chỉ được phát hiện khi huyết áp được đo ngẫu nhiên. Ngược lại, những trường hợp hạ huyết áp khác thường đi kèm với các biểu hiện như đau đầu, chói lọi, chóng mặt, mệt mỏi, hoặc ngất xỉu, khó thở, và nhiều triệu chứng khác. Có những trường hợp, huyết áp quá thấp có thể dẫn đến tình trạng sốc, với các triệu chứng bao gồm lú lẫn (thường xuyên xuất hiện ở người lớn tuổi), da lạnh, xanh xao, thở nhanh và nhẹ, cũng như rối loạn nhịp tim.
Bác sĩ Mai cũng chỉ ra rằng ở những người khỏe mạnh, huyết áp thấp mà không có triệu chứng thường không đáng lo ngại và không đòi hỏi điều trị. Tuy nhiên, huyết áp giảm đột ngột có thể là dấu hiệu của vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Huyết áp thấp có thể dẫn đến áp lực không đủ mạnh để đẩy máu giàu oxy đến các phần khác nhau trong cơ thể, đặc biệt là não, tim, và các cơ quan quan trọng khác.
Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nguy hiểm như cơn nhồi máu não, nhồi máu cơ tim, đều là những tình trạng đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những người có bệnh tim mạch vành và huyết áp thấp có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch, như nhồi máu cơ tim, trong khi huyết áp rất thấp có thể liên quan đến cơn đau thắt ngực ở những người có bệnh động mạch vành mạn tính. Ngoài ra, tụt huyết áp đột ngột còn có thể gây tổn thương chức năng thận, chấn thương do ngã (trong trường hợp tụt huyết áp tư thế đứng), và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Hạ huyết áp nghiêm trọng có thể dẫn đến tình trạng sốc và gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Làm thế nào khi bị huyết áp thấp
Nếu đã có câu trả lời cho câu hỏi về huyết áp 90/60 có thấp không, chúng ta cũng sẽ quan tâm đến cách điều trị. Trong thực tế, khi huyết áp thấp mà không có triệu chứng hoặc chỉ có dạng nhẹ, điều trị thường không cần thiết. Chỉ khi xuất hiện các triệu chứng thường xuyên, việc thăm khám bác sĩ để được hướng dẫn là quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể thực hiện một số biện pháp tự nhiên để cải thiện tình trạng huyết áp thấp:
1. Uống đủ nước: Điều này giúp tăng lưu lượng máu trong cơ thể.
2. Thêm muối vào chế độ ăn hàng ngày: Natri có thể giúp tăng huyết áp.
3. Ăn uống cân đối: Bao gồm các thực phẩm giàu protein, vitamin C và vitamin B.
4. Kiểm tra lại loại thuốc: Ngừng sử dụng các loại thuốc có thể làm giảm huyết áp.
5. Hạn chế hoặc tránh rượu, bia: Chúng có thể gây mất nước trong cơ thể.
6. Sử dụng trà gừng, nước lọc, nước ép trái cây: Các lựa chọn này có thể giúp tăng huyết áp và giảm cảm giác không thoải mái.
7. Tập thể dục đều đặn: Thể dục thể thao có thể cải thiện lưu thông máu.
8. Sử dụng máy đo huyết áp tự động để tự theo dõi tình trạng huyết áp tại nhà.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.