Số huyết áp chuẩn là bao nhiêu Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực mà máu tạo ra khi chảy qua các mạch máu và tác động lên thành của động mạch. Để đo lường huyết áp, ta sử dụng hai chỉ số chính. Chỉ số cao, hay huyết áp tâm thu, thể hiện áp lực máu tạo ra khi tim co bóp, đẩy máu ra khỏi tim và vào động mạch. Chỉ số thấp hơn, hay huyết áp tâm trương, đo áp lực máu lên thành động mạch khi tim giãn ra và chuẩn bị nhận máu. Tổng cả hai chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng huyết áp và giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nó, từ đó có thể đánh giá sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn.
Số huyết áp chuẩn là bao nhiêu
Thường khi kiểm tra huyết áp, người ta sử dụng hai chỉ số chính là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Đây là hai chỉ số áp lực mà máu tạo ra khi tim co bóp và giãn ra, ảnh hưởng đến động mạch.
Trong trạng thái bình thường, các chỉ số huyết áp thường ổn định ở mức:
– Huyết áp tâm thu: từ 90 – 129 mmHg.
– Huyết áp tâm trương: từ 60 – 84 mmHg.
Những giá trị này có thể biến đổi tùy thuộc vào thời gian trong ngày và tình trạng cụ thể của từng người. Nếu các chỉ số này vượt quá mức cao hoặc thấp so với giới hạn bình thường, đây có thể là dấu hiệu của sự thay đổi bất thường trong sức khỏe, và mỗi người không nên xem nhẹ tình trạng này.\
Các bệnh lý về huyết áp
Dựa trên các giá trị chuẩn của huyết áp, chúng ta có thể nhận biết rõ sự biến động của áp lực máu tại một thời điểm cụ thể. Các bệnh lý liên quan đến huyết áp bao gồm:
1. Huyết Áp Thấp:
– Khi chỉ số huyết áp tâm thu < 90 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương < 60 mmHg.
– Huyết áp thấp dưới mức bình thường có thể dẫn đến tình trạng máu không đủ cung cấp cho các cơ quan hoạt động, đặc biệt là những cơ quan ở xa tim như não. Các triệu chứng bao gồm hoa mắt, buồn nôn, chóng mặt, và thậm chí là ngất xỉu.
2. Huyết Áp Cao:
– Huyết áp cao là một căn bệnh có thể gây mất khả năng lao động, bại liệt, và tàn phế trường đời. Các thang bậc huyết áp cao bao gồm:
– Huyết áp bình thường cao: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85-89 mmHg.
– Cao huyết áp độ 1: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg.
– Cao huyết áp độ 2: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100-109 mmHg.
– Cao huyết áp độ 3: Chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
– Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90mmHg.
Những yếu tố làm ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp chuẩn
Chỉ số huyết áp chuẩn của mỗi người có thể thay đổi theo thời gian và nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, cần chú ý đến những thay đổi do nguyên nhân bệnh lý, có thể là nguy cơ gây bệnh. Chỉ số huyết áp có thể biến đổi do các nguyên nhân sau:
1. Tâm Lý và Vận Động:
– Vận động mạnh hoặc tâm lý căng thẳng, lo âu, hoặc hồi hộp có thể làm tăng áp lực máu khi tim co bóp, dẫn đến tăng chỉ số huyết áp. Ngược lại, những tình trạng này giảm, có thể dẫn đến giảm áp lực máu và huyết áp.
2. Sức Khỏe Của Động Mạch:
– Động mạch khỏe mạnh với khả năng co giãn và đàn hồi tốt giúp máu lưu thông dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến huyết áp. Ngược lại, nếu có xơ vữa động mạch, đặc biệt là ở người cao tuổi, sự đàn hồi và co giãn giảm có thể làm tăng áp lực máu, dẫn đến tăng huyết áp thường xuyên.
3. Thiếu Máu:
– Thiếu máu có thể làm giảm áp lực trong động mạch và dẫn đến huyết áp thấp. Điều này thường xuyên xuất hiện ở những người có sức khỏe yếu, thường xuyên mất ngủ, căng thẳng, thiếu máu hoặc mất máu nhiều, gây nguy cơ ngất xỉu hoặc tử vong.
4. Yếu Tố Bên Ngoài Cơ Thể:
– Tư thế ngồi không đúng có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu, dẫn đến tăng hoặc giảm huyết áp.
– Thói quen ăn uống, đặc biệt là ăn mặn và dầu mỡ, cũng như việc thiếu vận động, có thể dẫn đến xơ cứng của động mạch và tăng huyết áp thường xuyên.
Chú ý đến những yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về sự biến động của huyết áp và đề xuất các biện pháp duy trì sức khỏe tim mạch.