Tại sao bị đau ngực ở nữ Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Tại sao bị đau ngực ở nữ
Trong một số trường hợp, cơn đau có thể lan rộng từ ngực, lan ra cổ, hàm và sau đó có thể lan ra sau lưng hoặc xuống cả hai cánh tay. Mặc dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng tất cả đều có thể gây ra triệu chứng đau ngực. Một trong những nguyên nhân gây đau ngực, có khả năng đe dọa tính mạng nhất, là liên quan đến tim hoặc phổi.
Theo thống kê từ các nghiên cứu hiện nay, tỉ lệ đau ngực ở nam và nữ là 2:1. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là phụ nữ ít có khả năng mắc bệnh đau ngực kéo dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về vấn đề này.
Đa số tình trạng đau ngực ở phụ nữ chủ yếu liên quan đến vấn đề tim. Việc đánh giá cơn đau ngực là một phần quan trọng của việc chăm sóc phụ nữ bị bệnh tim. Điều này đặc biệt quan trọng và phụ nữ cần phải được xem xét một cách cẩn thận. Bên cạnh đó, đau ngực ở phụ nữ cũng có thể do các yếu tố sinh lý như chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, các vấn đề tâm lý như trầm cảm, hoảng loạn, hysteria và nhiều hơn nữa.
Các yếu tố dẫn đến đau ngực:
1. Bệnh tim, mạch vành: Đau ngực không điển hình phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới. Do đó, đánh giá kỹ lưỡng cơn đau là rất quan trọng, đặc biệt trong trường hợp phụ nữ.
2. Chu kỳ kinh nguyệt: Cảm giác căng tức ngực thường xuất hiện trước và trong thời gian kinh nguyệt. Đây là một hiện tượng phổ biến và có thể được kiểm soát bằng việc tập thể dục thường xuyên và hạn chế tiêu thụ các chất kích thích.
3. Giai đoạn tiền mãn kinh: Khi phụ nữ vào độ tuổi mãn kinh, các thay đổi về nội tiết tố có thể gây ra cảm giác đau ngực.
4. Khối u: Nếu phát hiện một khối u trong vùng ngực, nên thăm bác sĩ để kiểm tra và xác định nguyên nhân.
5. Các nguyên nhân khác: Sự tích tụ nước, chấn thương, thai kỳ, cảm giác căng tức ngực cũng có thể do các yếu tố tâm lý gây ra.
Đây chỉ là một số nguyên nhân phổ biến gây đau ngực ở phụ nữ và điều quan trọng là phải tìm hiểu rõ hơn về từng trường hợp để đưa ra điều trị phù hợp.
Các dấu hiệu bệnh
Cần lưu ý đến các nguyên nhân gây ra đau ngực nguy hiểm khi bệnh nhân có những dấu hiệu sau đây:
1. Dấu hiệu sinh tồn bất thường: Bao gồm nhịp tim nhanh, chậm, thở nhanh hoặc tụt huyết áp.
2. Dấu hiệu thiếu máu: Như tình trạng lộn xộn tinh thần, da tím tái, hoặc đổ mồ hôi.
3. Hụt hơi thở.
4. Hạ oxy máu khi đo độ bão hòa oxy máu qua da.
5. Mạch hoặc rì rào phế nang không đồng đều hai bên.
6. Tiếng thổi mới xuất hiện.
7. Mạch nghịch đảo > 10 mm Hg.
Giải thích cho các dấu hiệu này:
Các triệu chứng cơ năng và thực thể của các bệnh lý liên quan đến hệ thống lồng ngực thường biến đổi đa dạng trên phạm vi lâm sàng, và thường có sự trùng lắp giữa các triệu chứng của các bệnh lý nguy hiểm và lành tính. Mặc dù các dấu hiệu cảnh báo thường hướng tới các bệnh lý nguy hiểm và nhiều bệnh lý có những dấu hiệu “kinh điển”, nhiều bệnh nhân mặc dù mắc các bệnh lý nguy hiểm nhưng lại không có các biểu hiện trên. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu cơ tim có thể chỉ biểu hiện triệu chứng khó tiêu hoặc cảm giác đau ngực. Khi đánh giá một bệnh nhân đau ngực, cần xem xét nhiều loại bệnh lý, và thông tin lâm sàng có thể hỗ trợ bác sĩ phân biệt và đưa ra chẩn đoán.
Thời gian đau cũng cung cấp thông tin về mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đau kéo dài trong vài tuần hoặc tháng thường không phải là biểu hiện của bệnh lý gây đe dọa tính mạng tức thì. Cơn đau như vậy thường có nguồn gốc từ các vấn đề cơ xương khớp, mặc dù cũng cần xem xét nguyên nhân từ hệ tiêu hóa hoặc ung thư, đặc biệt ở những bệnh nhân cao tuổi. Ngược lại, triệu chứng đau chói, thoáng qua (< 5 giây) và ngắt quãng thì hiếm khi là do các rối loạn nguy hiểm. Đau do các bệnh lý nguy hiểm thường kéo dài vài phút đến vài giờ, đồng thời có thể tái phát.
Tuổi của bệnh nhân là một yếu tố quan trọng trong đánh giá đau ngực. Rất ít trường hợp đau ngực do thiếu máu cơ tim ở trẻ em và người trẻ tuổi (< 30 tuổi), tuy nhiên, nhồi máu cơ tim vẫn có thể xảy ra ở độ tuổi từ 20. Các bệnh lý cơ xương khớp hoặc hô hấp là nguyên nhân phổ biến hơn ở độ tuổi này.
Các yếu tố làm tăng hoặc giảm nhẹ triệu chứng cũng hữu ích trong đánh giá. Mặc dù có thể cảm thấy đau thắt ngực ở bất kỳ vị trí nào giữa tai và rốn, nhưng thường liên quan đến căng thẳng về thể chất hoặc cảm xúc, tức là bệnh nhân không cảm thấy đau thắt ngực khi leo bậc cầu thang trong ngày và chịu đựng được 3 chuyến bay vào ngày hôm sau. Đau thắt ngực vào ban đêm là biểu hiện của hội chứng mạch vành cấp tính, suy tim hoặc co thắt động mạch vành.
Đau có thể tăng lên khi hít thở, cử động hoặc ấn vào thành ngực, dù nguyên nhân lành tính hay nguy hiểm. Những dấu hiệu này không đặc hiệu cho nguồn gốc ở thành ngực; khoảng 15% số bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có cảm giác tức ngực khi sờ nắn.
Nitroglycerin có thể làm giảm đau ở cả thiếu máu cơ tim và co thắt cơ trơn không do nguyên nhân tim mạch; tuy nhiên, các tác dụng của nó khi có hoặc không có nitroglycerin không nên được sử dụng để chẩn đoán.
Các triệu chứng đi kèm có thể gợi ý nguyên nhân của đau ngực. Sốt là một triệu chứng không đặc hiệu, nhưng nếu kèm theo ho, có thể gợi ý viêm phổi. Bệnh nhân có hội chứng Raynaud hoặc đau nửa đầu đôi
khi có co thắt mạch vành.
Sự hiện diện hoặc vắng mặt của các yếu tố nguy cơ đối với bệnh mạch vành có thể gợi ý khả năng mắc bệnh mạch vành hoặc không, nhưng không giúp chẩn đoán các nguyên nhân khác của đau ngực cấp. Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ này vẫn có thể mắc các bệnh lý gây đau ngực khác, và ngược lại. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành trước đây, điều này có thể củng cố chẩn đoán rằng đó chính là nguyên nhân của cơn đau ngực hiện tại, đặc biệt khi triệu chứng giống với cơn đau thắt ngực trước đó của bệnh nhân. Tiền sử bệnh động mạch ngoại vi cũng gợi ý cơn đau thắt ngực do nguyên nhân mạch vành.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ