Thuốc huyết áp ramizes cách dùng và công dụng Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!
Thuốc huyết áp ramizes là thuốc gì?
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng những yếu tố như béo phì, hút thuốc, tiêu thụ nhiều muối, các vấn đề về thận, tim, thiếu vận động, và yếu tố di truyền đều là những nguy cơ tiềm ẩn dẫn đến cao huyết áp và các bệnh lý tim mạch. Bệnh lý về huyết áp xuất phát từ áp lực máu tác động lên thành của động mạch với mức độ quá mức, dẫn đến tình trạng cao huyết áp. Đây là một bệnh lý mãn tính, đòi hỏi điều trị liên tục, và nếu không được quản lý hiệu quả có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim cấp, hoặc đột quỵ, góp phần vào nguy cơ tử vong của người bệnh.
Thuốc Ramizes 10 đang trở thành một lựa chọn không thể thiếu đối với những người mắc bệnh tăng huyết áp. Thuốc này có tác dụng ổn định áp lực máu trong cơ thể, giúp duy trì huyết áp ổn định và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Dược lực học của thuốc Ramizes 10
– Nhóm dược lý: Thuốc ức chế enzyme chuyển hoá angiotensin (ACE inhibitors), thuốc ức chế men chuyển, mã ATC C09AA05.
Cơ chế hoạt động của thuốc Ramizes 10
– Ramiprilat, chất chuyển hóa hoạt động của ramipril, ức chế enzyme dipeptidyl carboxypeptidase I (enzyme chuyển angiotensin; kininase II). Enzyme này giúp chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch, và cũng giúp giữ lại bradykinin, một chất gây giãn mạch.
– Angiotensin II kích thích giải phóng aldosterone, làm tăng áp lực máu. Ramiprilat giúp giảm bài tiết aldosteron, ổn định áp lực máu.
Thông tin dược động học của thuốc Ramizes 10
– Thuốc nhanh chóng hấp thu sau khi uống, có thể ảnh hưởng ít khi có thức ăn trong dạ dày. Sinh khả dụng của ramipril sau khi uống 2,5mg và 5mg là 45%.
– Nồng độ cao nhất của ramipril trong huyết tương đạt được trong khoảng một giờ sau khi uống.
– Tỷ lệ liên kết protein huyết thanh của Ramipril là khoảng 73%, và của ramiprilat khoảng 56%.
– Ramipril chủ yếu được chuyển hóa thành ramiprilat, và các chất chuyển hóa khác, trước khi được đào thải chủ yếu qua thận.
Những thông tin trên chỉ mang tính chất mô tả và không thay thế cho lời khuyên y tế chính xác từ chuyên gia. Người dùng nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liều lượng của thuốc.
Các tác dụng của thuốc huyết áp ramizes
Thuốc Ramizes 10 hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzym ECA (enzyme chuyển angiotensin), dẫn đến các hiệu ứng tích cực như sau:
1. Giảm Angiotensin II và Vasopressin: Do ức chế enzym ECA, thuốc làm giảm Angiotensin II, một chất gây co mạch, và làm giảm sự tăng tử cung của Vasopressin trong huyết tương. Điều này gây giảm sức cản tuần hoàn ngoại biên và tạo điều kiện cho việc giãn mạch.
2. Giãn Mạch Ở Các Mô Quan Trọng: Ramizes 10 tạo hiệu ứng giãn mạch chọn lọc, ưu tiên ở các mô quan trọng như mạch vành, mạch thận, và mạch não. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm áp lực trong các cụm mạch này.
3. Giảm Phì Đại Thành Mạch và Tăng Đàn Hồi: Thuốc giúp giảm sự phì đại của thành mạch và tăng tính đàn hồi của động mạch, làm cải thiện chức năng mạch máu.
4. Không Ảnh Hưởng Đến Nhịp Tim: Ramizes 10 không có tác động trực tiếp lên nút xoang, không thay đổi nhịp tim. Tuy có thể hạ huyết áp thông qua kích thích phó giao cảm trực tiếp hoặc gián tiếp qua prostaglandin, nhưng không ảnh hưởng đến nhịp tim và không mất tác dụng phản xạ giao cảm của Angiotensin II trên cung phản xạ áp lực.
5. Giảm Sự Phì Đại và Xơ Hóa Tâm Thất, Vách Liên Thất: Thuốc giúp giảm sự phì đại và xơ hóa của tâm thất và vách liên thất, đồng thời cải thiện chức năng tim mạch.
6. Tăng Thải Natri và Giữ Kali: Ramizes 10 giúp tăng thải natri, giữ kali do ức chế tác dụng của aldosteron, giúp giảm áp lực máu và duy trì cân bằng electrolyte.
7. Tăng Tuần Hoàn Thận và Tăng Sức Lọc Cầu Thận: Thuốc làm tăng tuần hoàn thận, dẫn đến tăng sức lọc cầu thận và khả năng thải acid uric.
8. Tăng Nhạy Cảm với Insulin và Hấp Thu Glucose: Ramizes 10 có tác dụng tăng cường nhạy cảm với insulin (kháng insulin) và cải thiện hấp thu glucose.
Lưu Ý Tác Dụng Trong Một Số Trường Hợp Khác:
Tất cả các loại thuốc đều có những tác dụng chính để điều trị một bệnh lý cụ thể. Ngoài ra, có thể có những tác dụng khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng. Việc sử dụng thuốc Ramizes 10 cho các bệnh lý khác cần phải dựa trên chỉ định cụ thể của bác sĩ.
Cách sử dụng thuốc Ramizes 10 mg
Thuốc Ramizes 10 được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
1. Điều trị tăng huyết áp:
– Thuốc Ramizes 10 giúp kiểm soát huyết áp và ngăn chặn bệnh tim mạch chuyển hoá, giảm tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến nguy cơ tim mạch.
2. Điều trị bệnh thận:
– Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường kèm viêm cầu thận suy giảm chức năng do albumin niệu vi thể.
– Giúp điều trị bệnh thận đái tháo đường kèm protein niệu ở bệnh nhân có ít nhất một yếu tố nguy cơ tim mạch hoặc bệnh thận không phải do đái tháo đường được xác định bởi protein niệu ≥ 3g/ngày.
3. Điều trị suy tim có triệu chứng:
– Hỗ trợ điều trị dự phòng sau nhồi máu cơ tim cấp, giảm tỷ lệ tử vong từ giai đoạn cấp tính của nhồi máu cơ tim.
4. Liều lượng sử dụng thuốc Ramizes 10 mg:
Ở người lớn:
– Người đang dùng thuốc lợi tiểu: Tạm dừng thuốc lợi tiểu từ 2-3 ngày trước khi bắt đầu điều trị Ramizes 10.
– Tăng huyết áp: Bắt đầu với liều khuyến cáo 2,5mg/ngày, có thể tăng liều dần để đạt được mục tiêu điều trị huyết áp, với liều tối đa là 10mg/ngày.
Người cao tuổi:
– Liều ban đầu thấp hơn: Nên bắt đầu với liều thấp hơn và điều chỉnh liều tiếp theo chậm rãi, đặc biệt ở những bệnh nhân nhiều tuổi và sức khỏe yếu. Có thể xem xét giảm liều ban đầu xuống 1,25mg.
Thuốc Ramizes 10 mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các vấn đề về huyết áp, tim mạch, và thận, nhưng quá trình sử dụng cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và được điều chỉnh tùy thuộc vào từng tình trạng sức khỏe cụ thể.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.