Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao

Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao Hãy cùng Thietbiyteaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé

Tổng quát những nét chính về đường huyết 

Đường glucose là nguồn cung cấp năng lượng chính và quan trọng cho hệ thần kinh và não bộ. Chỉ số đường huyết, gọi là glycemic index (GI), phản ánh mức độ tăng glucose trong máu sau khi tiêu thụ các thực phẩm giàu tinh bột. Mức đường huyết trong máu luôn được duy trì ở mức ổn định. Tuy nhiên, nếu đường huyết tăng cao thường xuyên, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường và gây ra các biến chứng đến các cơ quan quan trọng như thận và mạch máu.

Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao

Đối với bệnh nhân đái tháo đường, các chỉ số glucose được xác định như sau:
Nếu đo chỉ số glucose khi đói (sau khoảng 8 tiếng không ăn) và kết quả là 126 mg/dL (7 mmol/L) trở lên, điều này cho thấy bệnh nhân bị tiểu đường. Cần lưu ý đo lại glucose 2 lần liên tiếp để có kết quả chính xác hơn vì có thể có sự dao động trong các chỉ số này. Trong trường hợp glucose sau đo lần thứ hai dưới 110 mg/dL (6,1 mmol/L), nên mang kết quả đến bác sĩ để được tư vấn phù hợp.
Nếu mức glucose đo khi đói trong khoảng 110 – 126 mg/dL (6,1 – 7 mmol/L), đó là dấu hiệu của rối loạn đường huyết khi đói, có thể là tiền tiểu đường. Khoảng 40% người có chỉ số glucose trong khoảng này sẽ mắc bệnh tiểu đường trong 4 – 5 năm tới. Do đó, nếu bạn có chỉ số trong khoảng này, cần có lộ trình điều trị phù hợp để tránh bệnh tiểu đường tiến triển và tăng chi phí điều trị.
Nếu bạn bị tiểu đường hoặc rối loạn đường huyết khi đói, không cần quá lo lắng. Bằng cách duy trì chế độ ăn ít tinh bột, giữ cân nặng ở mức hợp lý, sống lạc quan và duy trì hoạt động thể dục đều đặn, bạn có thể duy trì sức khỏe tốt mà không cần điều trị bệnh tiểu đường ngay lập tức.
Chỉ số glucose cao khi đói là một trong những dấu hiệu đầu tiên của bệnh tiểu đường!\

Chỉ số đường huyết bình thường ở mức bao nhiêu? 

Lượng đường huyết bình thường và được coi là an toàn dao động trong khoảng 70mg/dL. Mức đường huyết cao là từ 181 trở lên. Chỉ số này sẽ thay đổi theo thời gian: trước khi ăn, sau khi ăn, và phụ thuộc vào những thực phẩm bạn tiêu thụ, cụ thể như sau:
– Mức đường huyết ổn định trước khi ăn: 90 – 130 mg/dL;
– Lượng đường huyết được đánh giá là bình thường sau khi ăn từ 1 – 2 giờ: nhỏ hơn 180 mg/dL;
– Đường huyết lúc đi ngủ ở mức ổn định sẽ dao động trong khoảng 110 – 150 mg/dL.
Các chỉ số này có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi, các bệnh lý, mức độ biến chứng, nhưng không chênh lệch quá nhiều. Khi xét nghiệm đường huyết, bạn có thể đọc kết quả như sau:
– Nếu mức độ đường huyết dưới 70 mg/dL (tương đương khoảng 3.9 mmol/L) được đánh giá là hạ đường huyết;
– Người có mức độ đường từ 70 mg/dL đến dưới 130 mg/dL (tương ứng với 4,0 – 7,2 mmol/L) được xem là có chỉ số đường huyết bình thường (khi đang đói);
– Lượng đường huyết từ 130 mg/dL đến 180 mg/dL được đánh là mức chấp nhận được (xét nghiệm sau khi ăn no, thường là 2 giờ sau bữa ăn);
– Đối với mức độ đường huyết trên 180 mg/dL, đây là dấu hiệu của đường huyết cao, có thể do khả năng tiết insulin của tuyến tụy bị hạn chế. Để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, tuyến tụy phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến quá tải, và cũng có thể gây xơ cứng mạch máu, hay còn gọi là xơ vữa động mạch chủ.
Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao
Chỉ số đường huyết bao nhiêu là cao

Cách duy trì đường huyết ổn định 

Những thói quen lành mạnh đa số sẽ giúp duy trì lượng đường huyết trong giới hạn bình thường và thực hiện chúng khá đơn giản. Thay đổi nhỏ về thói quen ăn uống, việc tập thể dục đều đặn và giữ giấc ngủ điều độ là các yếu tố quan trọng giúp ổn định đường huyết trong cơ thể.
1. Hạn chế sử dụng đồ ăn chế biến sẵn
   – Chế độ ăn uống khoa học là cách quản lý tốt đường huyết và ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Không phải loại bỏ hoàn toàn các carbohydrate, bạn cần cân bằng với protein, chất béo lành mạnh và chất xơ. Một chế độ ăn kiêng có thể giúp kiểm soát insulin và duy trì đường huyết ổn định.
   – Thực phẩm giàu protein bao gồm: cá hồi, thịt bò hoặc cừu, trứng, sữa chua, phô mai,…
   – Chất béo tốt bao gồm: dầu oliu, dầu dừa nguyên chất, bơ. Dầu dừa và bơ giúp đốt cháy chất béo hiệu quả và cải thiện hương vị của món ăn.
   – Chất xơ có trong rau xanh tươi, trái cây (trừ nước ép), đậu Hà Lan, ngũ cốc nguyên hạt.
2. Chọn chất ngọt tự nhiên
   – Khi sử dụng sản phẩm ngũ cốc, hãy chọn loại bột làm từ 100% ngũ cốc nguyên hạt hoặc bột dừa, bột hạnh nhân để có hương vị ngọt tự nhiên đậm đà.
   – Về đồ uống, nên ưa thích nước, trà đen, trà thảo dược. Tránh đồ uống như nước ngọt, nước trái cây, soda. Bia và rượu cũng không tốt cho sức khỏe đường huyết, nên tránh xa.
3. Tăng cường tập thể dục đều đặn
   – Theo Hiệp hội Tiểu đường Quốc gia, tập thể dục là phương pháp cân bằng đường huyết theo nhiều cách khác nhau. Thể dục giúp cơ thể tiêu thụ glucose để tái tạo năng lượng, giảm lượng đường huyết.
   – Nên tập thể dục trong khoảng 30 – 60 phút mỗi ngày với các hoạt động như chạy bộ, đạp xe, tập thể dục tạ,… Các hoạt động này có nhiều lợi ích cho sức khỏe, giảm căng thẳng, cân bằng hormone trong cơ thể.
4. Chế độ nghỉ ngơi phù hợp
   – Nghỉ ngơi giúp thư giãn cơ thể và duy trì lối sống lành mạnh, ổn định đường huyết. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, việc thiếu ngủ dễ dẫn đến tăng hormone và cảm giác đói.
   – Đặt mục tiêu ngủ tối thiểu 8 giờ mỗi đêm để đáp ứng chu kỳ sinh học tự nhiên, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngủ đầy đủ cũng giúp cân bằng hormone, giảm lo lắng và cung cấp đủ năng lượng cho các hoạt động thể dục hàng ngày.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ.