huyết áp lớn nhất ở đâu huyết áp quan trong như thế nào hãy cùng thietbiyte giải đáp thắc mắc qua bài viết dưới đây nhé
Huyết áp là gì
Huyết áp là áp lực mà dòng máu tạo ra khi di chuyển qua thành mạch máu trong quá trình lưu thông đến các cơ quan trong cơ thể. Huyết áp được xác định bởi hai yếu tố chính: sức căng của động mạch và khả năng co bóp của tim.
Trong người bình thường, chỉ số huyết áp có xu hướng tăng vào ban ngày và giảm vào ban đêm. Trong khoảng thời gian từ 1 – 3 giờ sáng, khi cơ thể đang trong giai đoạn giấc ngủ sâu, huyết áp đạt mức thấp nhất, trong khi từ 8 – 10 giờ sáng là thời điểm cao nhất của huyết áp.
Huyết áp thường tăng khi chúng ta vận động, trải qua căng thẳng tinh thần, hoặc khi động mạch co lại (do nguyên nhân như lạnh hoặc sử dụng thuốc co mạch). Ngược lại, trong các trường hợp thư giãn, nghỉ ngơi, sử dụng thuốc giãn mạch, trải qua tình trạng tiết mồ hôi, ở trong môi trường nhiệt đới, mắc tiêu chảy, … thì huyết áp thường sẽ giảm.
Chỉ số huyết áp được biểu thị thông qua hai chỉ số sau:
1. Huyết áp tâm thu (hoặc huyết áp tối đa): Mức bình thường nằm trong khoảng từ 90 – 139 mm Hg.
2. Huyết áp tâm trương (hoặc huyết áp tối thiểu): Mức bình thường nằm trong khoảng từ 60 – 89 mm Hg.
Nếu chỉ số huyết áp vượt quá mức tiêu chuẩn nêu trên, thì được coi là huyết áp cao. Ngược lại, nếu nó thấp hơn, thì được xem là huyết áp thấp. Trong suốt quá trình hoạt động của tim, huyết áp thay đổi từ áp lực tâm thu (khi tim co bóp) đến áp lực tâm trương (khi tim nghỉ giữa các chu kỳ co bóp). Khi máu di chuyển ra khỏi tim và vào động mạch, huyết áp sẽ dần giảm đi.
Huyết áp cao và huyết áp thấp có ảnh hưởng gì đối với sức khỏe?
Cả hai tình trạng huyết áp cao và huyết áp thấp đều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của người bệnh. Nếu không được kiểm soát kịp thời, cả hai tình trạng này có thể dẫn đến những nguy cơ sau:
2.1. Nguy hiểm của tăng huyết áp là gì?
Huyết áp cao là một bệnh lý phổ biến, và nó gia tăng theo độ tuổi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, bao gồm:
– Biến chứng ngay lập tức:
Bao gồm tai biến mạch máu não, bóc tách động mạch chủ, nhồi máu cơ tim cấp, suy thận cấp, phù phổi cấp,… đe dọa trực tiếp tính mạng của bệnh nhân.
– Biến chứng kéo dài:
Nếu huyết áp cao không được kiểm soát và điều trị đúng cách trong thời gian dài, có thể dẫn đến suy tim, bệnh tim to, rối loạn tiền đình, suy thận mãn tính, bệnh lý mắt, đau thắt ngực do thiếu máu cục bộ của cơ tim, đau cách hồi, tăng áp lực máu động mạch, và phình động mạch.
2.2. Nguy cơ biến chứng của huyết áp thấp là gì?
Trái với huyết áp cao, huyết áp thấp không gây ra các biến chứng nguy hiểm tức thời như tắc nghẽn cơ tim, tai biến mạch máu não, vì vậy nhiều người có thể bỏ qua tình trạng này. Tuy nhiên, huyết áp thấp cũng ẩn chứa nhiều nguy cơ biến chứng nguy hiểm như:
– Suy giảm chức năng thần kinh:
Huyết áp thấp có thể gây suy giảm chức năng thần kinh, làm thiếu máu và cung cấp oxy cho tim, não, và thận, gây hại cho các cơ quan này, gây ra các bệnh lý như suy thận, nhồi máu não, nhồi máu cơ tim, hoặc đau thắt ngực.
– Phản ứng sốc: Người bệnh bị tụt huyết áp có thể phát triển phản ứng sốc, điều này đặc biệt nguy hiểm khi họ đang thực hiện các hoạt động như vận hành máy móc, lái xe, làm việc ở độ cao,…
Huyết áp lớn nhất ở đâu
Huyết áp quan trọng thế nào đến sức khỏe
: Các biến chứng nguy hiểm ngay lúc đó bao gồm tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim cấp, suy thận cấp, phù phổi cấp, bóc tách động mạch chủ, và có thể dẫn đến nguy cơ tử vong.
Huyết áp cao có thể gây ra những hậu quả kéo dài bao gồm suy tim, rối loạn tiền đình, bệnh lý về mắt, suy thận mạn, thiếu máu cục bộ của cơ tim dẫn đến đau thắt ngực, đau cách hồi, phình động mạch, và tăng áp lực máu động mạch.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn truy cập thietbiyteaz.com để được hỗ trợ